“ Abera's achievement can serve as a crucial stepping stone, not just for Abera itself but also for other Vietnamese cosmetics brands, to expand their global presence. ”
“ After a year of relentless effort, the start-up has achieved millions of US dollars in revenue, with a customer conversion rate five times higher than the domestic market and a doubling in the number of orders compared to the same period. ”
“ This shows that Abera's products are of such high quality that customers from around the world are willing to purchase and experience them. The extensive stream of positive comments on Abera's product pages on Amazon suggests that the brand has earned a certain level of trust from its Western customers. ”
“ Lập kỳ tích khi trở thành thương hiệu làm đẹp Việt tiên phong vươn xa toàn cầu cùng Amazon, Abera hiện đang là cái tên nổi trội trong lĩnh vực mỹ phẩm Việt Nam. ”
“ Chỉ trong vòng 11 tháng, Abera đã đạt được những con số tích cực như: doanh thu hàng triệu USD, tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng gấp 5 lần so với thị trường nội địa, đơn hàng chạm mốc 15.000 đơn và lượng truy cập trang web lên đến trăm nghìn lượt. ”
“ Ra mắt chưa đầy 3 năm, Abera Vietnam nhanh chóng ghi dấu ấn trên trường quốc tế khi được Amazon vinh danh và xuất hiện trên nhiều báo nước ngoài. ”
“ Sau một năm miệt mài, nhãn hàng đã "bội thu" doanh số khi đạt đến hàng triệu đô la Mỹ, tỉ lệ chuyển đổi khách hàng gấp 5 lần so với thị trường nội địa và số lượng đơn hàng thì tăng gấp 2 lần cùng kỳ. ”
“ Foreign enthusiasts of Vietnamese products - the 'lever' for Abera - the Vietnamese cosmetics brand, to make a breakthrough on the renowned e-commerce platform, Amazon. ”